Số trong tiếng Việt
Numbers in Vietnamese


by Mia Bowen

Copyright © 2014. All Rights Reserved



một, hai, ba, bốn, năm, sáu,
bảy, tám, chín, mười, mười một, mười ba.
one, two, three, four, five, six,
seven, eight, nine, ten, eleven, twelve.





một quả bóng quần vợt

one tennis ball





hai củ cà rốt

two carrots






ba quả mâm xôi

three raspberries






bốn bông hoa màu cam

four orange flowers






năm quả chuối

five bananas





sáu vỏ ốc

six seashells






bảy cái lá

seven leaves






tám con kiến

eight ants






chín quả cà chua

nine tomatoes







mười con cá sao biển

ten starfish





mười một quyển sách

eleven books





mười hai cây bút chì màu

twelve coloured pencils


Có mấy quả chanh?
Có năm quả chanh.
How many lemons are there?
There are five lemons.

Có mấy quả táo?
Chỉ có một quả táo.
Ngon quá!
How many apples are there?
There is only one apple.
How delicious!