Màu sắc tiếng Việt
Colours in Vietnamese
by Mia Bowen
Copyright © 2014. All Rights Reserved
|
|
vàng .....
cam .....
hồng .....
đỏ .....
tía .....
xanh lá cây
|
yellow ... orange ... pink ... red ... purple ... green
blue ... brown ... grey ... black ... white
|
xanh da trời .....
xanh dương .....
nâu .....
xám .....
đen .....
trắng
|
|
|
Quả chuối này màu vàng.
This banana is yellow.
|
Bông hoa này màu cam.
Đẹp quá!
This flower is orange.
How beautiful!
|
|
|
Quả bóng quần vợt màu xanh lá cây.
The tennis ball is green.
|
|
Cái lá này cũng màu xanh.
This leaf is also green.
|
|
Cô bè đang vê bằng phấn xanh da trời.
The girl is drawing with blue chalk.
|
Con mèo xám đang tìm con chuột.
Nó đi đâu rồi?
The grey cat is looking for the mouse.
Where has it gone?
|
|
|
Cái bánh sô-cô-la có màu nâu.
The chocolate cake is brown.
|
|
Những con cá này màu đen.
These fish are black.
|
|
Những quả mâm xôi và cà chua có màu đỏ.
The raspberries and the tomatoes are red.
|
|
Áo khoác tôi thích nhất có màu hồng.
My favourite jacket is pink.
|
|
Tuyết thí trắng và lạnh.
Brrr...
The snow is white and cold.
Brrr...
|
|
Con cá sao biển này có màu tía.
This starfish is purple.
|
|
Những quả nho này cũng màu tía.
These grapes are also purple.
|
Mà bạn thích nhất là gì?
Mà tôi thích nhất là hồng.
What is your favourite colour?
My favourite colour is pink.
|
|
Mà bạn thích nhất là gì?
Mà tôi thích nhất là xanh dương.
What is your favourite colour?
My favourite colour is blue.
|
|
|
Bông hoa này màu gì?
Hồng sẫm hay tía nhạt?
What colour is this flower?
Dark pink or light purple?
|
Mắt tôi màu gì?
Mắt tôi màu xanh dương, xanh lá cây và xám.
What colour are my eyes?
My eyes are blue, green and grey.
|
|
Mắt bạn màu gì?
What colour are your eyes?
|
|